Có 1 kết quả:

石膏 shí gāo ㄕˊ ㄍㄠ

1/1

shí gāo ㄕˊ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gypsum CaSO4·2(H2O)
(2) plaster
(3) plaster cast (for a broken bone)

Bình luận 0